Trang chủIZTC • NASDAQ
add
Invizyne Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,25 $ - 11,97 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,65 Tr USD
Số lượng trung bình
41,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 311,32% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -218,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -350,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,94 N | -50,70% |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 7,16 Tr | 154,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -218,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,52 N | -1.493,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,86 N | 121,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,36 N | 13,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,70 N | -77,66% |
Dòng tiền tự do | -187,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31