Trang chủIZZ • CVE
add
International Prospect Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,43 N
Tỷ số P/E
27,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,37 N | 16,20% |
Thu nhập ròng | 29,41 N | 132,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,10 N | 179,55% |
Tổng tài sản | 685,32 N | 41,68% |
Tổng nợ | 91,51 N | 270,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,41 N | 132,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,94 N | -49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,57 N | 93,90% |
Dòng tiền tự do | -348,60 N | -314,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web