Trang chủJ03 • SGX
add
Jadason Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
78,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | -265,00 N | 90,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | 91,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,00 N | 80,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -36,08% |
Tổng tài sản | 16,28 Tr | -23,72% |
Tổng nợ | 12,50 Tr | -26,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,00 N | 90,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,50 N | -61,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 N | -6,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,50 N | 18,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 N | 89,70% |
Dòng tiền tự do | -155,31 N | 74,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
763