Trang chủJ03 • SGX
add
Jadason Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
624,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -24,33% |
Thu nhập ròng | -286,00 N | 77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | 81,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -361,50 N | 64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -37,85% |
Tổng tài sản | 17,34 Tr | -38,17% |
Tổng nợ | 13,04 Tr | -27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 N | 77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -390,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,50 N | -5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,00 N | 11,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -121,01% |
Dòng tiền tự do | -194,12 N | 51,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
763