Trang chủJ0N • FRA
add
Bank7 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 €
Mức chênh lệch một ngày
44,20 € - 44,80 €
Phạm vi một năm
22,05 € - 46,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
452,02 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,89 Tr | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 28,49% |
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 49,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,31 | 6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 5,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,44 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -1,80% |
Tổng nợ | 1,54 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | 49,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | 4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,27 Tr | 34,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,52 Tr | -48,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,38 Tr | 13,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123