Trang chủJ0W • FRA
add
Safehold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 €
Mức chênh lệch một ngày
18,80 € - 19,20 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 24,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,70 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 23,82 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | 115,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | 114,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 12,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,90 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | 35,67% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 5,77% |
Tổng nợ | 4,50 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | 115,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 359,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,07 Tr | 42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,05 Tr | -46,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 175,57% |
Dòng tiền tự do | -82,94 Tr | -10,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86