Trang chủJ3KA • FRA
add
Atmofizer Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 €
Phạm vi một năm
0,0055 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
403,05 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,66 N | -43,64% |
Thu nhập ròng | -70,24 N | 38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,19 N | 62,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,45 N | -76,19% |
Tổng tài sản | 57,26 N | -81,21% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -338,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,24 N | 38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,07 N | 85,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,08 N | -135,24% |
Dòng tiền tự do | -25,84 N | -180,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4