Trang chủJ85 • SGX
add
CDL Hospitality Trusts
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SGD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,46 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,79 Tr | -10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,29 Tr | 8,73% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,61 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,21 Tr | -6,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,29 Tr | -210,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,36 Tr | 500,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | 62,25% |
Dòng tiền tự do | 14,68 Tr | -17,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
186