Trang chủJ91U • SGX
add
ESR-Logos REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T SGD
Số lượng trung bình
13,83 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,44 Tr | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | 31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | -5,32% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -10,06% |
Tổng nợ | 2,33 T | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,54 Tr | -29,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,92 Tr | 12.681,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,49 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 34,26% |
Dòng tiền tự do | 24,08 Tr | -8,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
77