Trang chủJADE • CVE
add
Jade Leader Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,10 N | 19,61% |
Thu nhập ròng | -60,22 N | -18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,20 N | -21,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,34 N | 384,34% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | 14,41% |
Tổng nợ | 389,70 N | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,22 N | -18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,32 N | -91,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 N | -2.955,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,76 N | 2.385,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,29 N | 656,06% |
Dòng tiền tự do | -25,14 N | -321,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web