Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
236,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
59,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,09 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 56,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 301,42 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 86,96 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 56,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 Tr | 400,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -99,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 N | 94,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 Tr | 724,33% |
Dòng tiền tự do | 7,30 Tr | 875,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10