Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,47 Tr | -11,89% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -313,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,84 | -342,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -145,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,06 Tr | 48,72% |
Tổng tài sản | 305,64 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 101,91 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -313,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | -76,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,82 Tr | 505,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,09 Tr | 28,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 Tr | 351,06% |
Dòng tiền tự do | 12,06 Tr | 158,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
222