Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
862,59 N
Tỷ số P/E
39,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,89 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | 36,45% |
Thu nhập ròng | 151,00 N | 110,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 109,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 Tr | 53,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 309,10 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 94,51 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 N | 110,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | 20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 5,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | 43,07% |
Dòng tiền tự do | -9,06 Tr | -2.632,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10