Trang chủJAG • TSE
add
Jaguar Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,40 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,91 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | 41,01% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -50,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 Tr | 108,09% |
Tổng tài sản | 332,22 Tr | 11,96% |
Tổng nợ | 72,81 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,75 Tr | 100,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,00 N | 46,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | 208,13% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 163,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.056