Trang chủJAGAAPP • KLSE
add
Jagasolution Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr MYR
Tỷ số P/E
238,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 806,00 N | -56,31% |
Thu nhập ròng | 84,50 N | 108,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 107,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | — |
Tổng nợ | 2,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,50 N | 108,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 13,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web