Trang chủJAGGF • OTCMKTS
add
Jaguar Mining Inc
3,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)-0,015
3,72 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:17 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,89 Tr USD
Số lượng trung bình
94,88 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,78 Tr | 34,91% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | 1.323,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,08 | 1.006,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 950,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 Tr | 115,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,41 Tr | 56,76% |
Tổng tài sản | 319,15 Tr | 9,51% |
Tổng nợ | 62,15 Tr | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | 1.323,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 Tr | 108,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -729,00 N | -1,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,94 Tr | 662,50% |
Dòng tiền tự do | 11,51 Tr | 1.077,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.056