Trang chủJAIBALAJI • NSE
add
Jai Balaji Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
112,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,30 ₹ - 114,00 ₹
Phạm vi một năm
109,58 ₹ - 236,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,57 T INR
Số lượng trung bình
625,90 N
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,08 T | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 754,80 Tr | -72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -68,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -43,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 135,38% |
Tổng tài sản | 38,91 T | 15,98% |
Tổng nợ | 17,66 T | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 909,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,80 Tr | -72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jai Balaji Group is a steel manufacturer with Captive Power Generation and plants in nine locations. It also has plans to set up a Mega Steel, Cement and Power Project at Raghunathpur. The group has a presence at Raniganj, Liluah and Rourkela. In 2011, the company bought Nilachal Iron & Power, which is based in Saraikela. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.431