Trang chủJAICORPLTD • NSE
add
Jai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,05 ₹ - 113,49 ₹
Phạm vi một năm
81,49 ₹ - 418,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T INR
Số lượng trung bình
726,08 N
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 27,62% |
Chi phí hoạt động | 353,80 Tr | 78,11% |
Thu nhập ròng | 232,50 Tr | -0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,40 Tr | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -27,45% |
Tổng tài sản | 14,67 T | -5,56% |
Tổng nợ | 426,80 Tr | -7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,50 Tr | -0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.378