Trang chủJAIPURKURT • NSE
add
Nandani Creation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,80 ₹ - 39,69 ₹
Phạm vi một năm
30,44 ₹ - 70,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
656,46 Tr INR
Số lượng trung bình
77,35 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,01 Tr | 91,99% |
Chi phí hoạt động | 73,52 Tr | 15,94% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 169,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 136,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,24 Tr | 276,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | 5,98% |
Tổng tài sản | 822,09 Tr | 43,49% |
Tổng nợ | 313,10 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 169,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
93