Trang chủJAKS • KLSE
add
JAKS Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
315,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | -24,87% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | -51,82% |
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | 146,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 144,91 | 161,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | -131,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,36 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -0,94% |
Tổng nợ | 897,07 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | 146,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,20 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,97 Tr | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,04 Tr | -16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,83 Tr | 367,75% |
Dòng tiền tự do | 50,37 Tr | -18,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
109