Trang chủJAKS • KLSE
add
JAKS Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
338,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | 41,26% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | -56,46% |
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 215,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 159,79 | 123,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,67 Tr | 75,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 Tr | -35,29% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -2,52% |
Tổng nợ | 903,13 Tr | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,54 Tr | 215,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,75 Tr | -114,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,00 N | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -254,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 Tr | -157,85% |
Dòng tiền tự do | -31,45 Tr | -606,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
109