Trang chủJAKS • KLSE
add
JAKS Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
4,45
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | -38,14% |
Chi phí hoạt động | 16,45 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 171,35 | 95,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,51 Tr | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,31 Tr | -23,55% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -2,64% |
Tổng nợ | 834,38 Tr | -12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | -838,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 Tr | 10.084,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,26 Tr | -133,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,18 Tr | -171,54% |
Dòng tiền tự do | -74,16 Tr | -96,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
100