Trang chủJAKS • KLSE
add
JAKS Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
351,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
65,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | 295,23% |
Chi phí hoạt động | 17,05 Tr | 37,17% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -55,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,34 | -88,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | 44,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | 159,82% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -0,10% |
Tổng nợ | 931,25 Tr | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -55,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,92 Tr | -76,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,06 Tr | 387,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | -79,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -160,52% |
Dòng tiền tự do | 110,12 N | 100,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
109