Trang chủJAL • ASX
add
Jameson Resources Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 N | 810,74% |
Chi phí hoạt động | 333,06 N | 11,51% |
Thu nhập ròng | -237,63 N | 24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | 91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,14 N | -5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -2,53% |
Tổng tài sản | 51,45 Tr | 11,67% |
Tổng nợ | 604,75 N | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,63 N | 24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,21 N | -33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -66,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 77,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,56 N | 364,22% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -57,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1