Trang chủJAL • ASX
add
Jameson Resources Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
152,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 318,29 N | -46,74% |
Thu nhập ròng | -310,38 N | 43,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 N | 45,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -316,23 N | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -21,42% |
Tổng tài sản | 46,69 Tr | 2,91% |
Tổng nợ | 432,33 N | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,38 N | 43,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,42 N | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,00 N | -7,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 930,68 N | 611,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,04 N | 74,05% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1