Trang chủJALL3 • BVMF
add
Jalles Machado SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,15 R$ - 4,24 R$
Phạm vi một năm
3,72 R$ - 7,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T BRL
Số lượng trung bình
415,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,38 Tr | 49,31% |
Chi phí hoạt động | 64,18 Tr | 86,66% |
Thu nhập ròng | -73,48 Tr | -196,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -164,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -195,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,13 Tr | 270,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 7,96% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 9,03% |
Tổng nợ | 5,33 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,48 Tr | -196,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,83 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,54 Tr | 23,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,66 Tr | -122,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,92 Tr | -116,56% |
Dòng tiền tự do | 94,08 Tr | 206,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.384