Trang chủJALL3 • BVMF
add
Jalles Machado SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,99 R$ - 5,22 R$
Phạm vi một năm
4,99 R$ - 8,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T BRL
Số lượng trung bình
863,71 N
Tỷ số P/E
47,08
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,67 Tr | 16,47% |
Chi phí hoạt động | 54,77 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | 171,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 160,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,73 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 7,42 T | 13,13% |
Tổng nợ | 5,32 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | 171,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,88 Tr | -12,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,30 Tr | 9,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,58 Tr | -194,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,65 Tr | -225,03% |
Dòng tiền tự do | -218,35 Tr | -30,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.384