Trang chủJAMGF • OTCMKTS
add
Tuktu Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 285,50% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 133,16% |
Thu nhập ròng | 396,71 N | -57,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,09 | -88,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,57 N | 397,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | 3.591,51% |
Tổng tài sản | 22,64 Tr | 141,16% |
Tổng nợ | 10,95 Tr | 94,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,71 N | -57,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,91 N | -328,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,62 N | 86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 554,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 Tr | 6.415,23% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5