Trang chủJAMGF • OTCMKTS
add
Tuktu Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | 391,02% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 212,85% |
Thu nhập ròng | -729,48 N | -310,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,47 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,03 N | 234,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 Tr | 5.622,80% |
Tổng tài sản | 25,43 Tr | 182,47% |
Tổng nợ | 13,82 Tr | 155,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,48 N | -310,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 1.192,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -8.287.395,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,48 N | 997,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -1.846,40% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | -1.001,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5