Trang chủJAN • ASX
add
Janison Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,36 | 28,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,50 N | 94,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 42,59 Tr | -15,41% |
Tổng nợ | 12,90 Tr | -15,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,00 N | 450,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,00 N | 40,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,50 N | -0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,00 N | 81,87% |
Dòng tiền tự do | 740,69 N | -35,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
165