Trang chủJAN • LON
add
Jangada Mines PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,80 GBX - 0,81 GBX
Phạm vi một năm
0,77 GBX - 2,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
442,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,00 N | -7,37% |
Thu nhập ròng | -137,50 N | 57,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,75 N | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,00 N | -76,08% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | -14,93% |
Tổng nợ | 245,00 N | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,50 N | 57,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,50 N | 42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,50 N | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 N | 63,01% |
Dòng tiền tự do | -157,12 N | 22,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1