Trang chủJAN • LON
add
Jangada Mines PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,59 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
617,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 211,50 N | -13,32% |
Thu nhập ròng | -464,00 N | -150,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,25 N | 13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -84,06% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | -30,39% |
Tổng nợ | 413,00 N | 106,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,00 N | -150,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,50 N | -56,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,00 N | 217,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 N | 67,20% |
Dòng tiền tự do | -133,50 N | -0,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web