Trang chủJANL • OTCMKTS
add
Janel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 $
Mức chênh lệch một ngày
32,00 $ - 32,00 $
Phạm vi một năm
25,00 $ - 43,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,96 Tr USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
111,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,35 Tr | 25,15% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 659,00 N | 138,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 91,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 18,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 48,83% |
Tổng tài sản | 111,25 Tr | 21,58% |
Tổng nợ | 89,76 Tr | 25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 N | 138,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -41,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,00 N | -511,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,00 N | 106,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 290,70% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -25,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334