Trang chủJANL • OTCMKTS
add
Janel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 $
Phạm vi một năm
23,01 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,05 Tr USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
90,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,72 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 13,91 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | -191,00 N | 55,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 59,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | 102,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 10,13% |
Tổng tài sản | 108,57 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 88,36 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,00 N | 55,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | 115,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -513,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | 3.234,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 176,74% |
Dòng tiền tự do | 2,76 Tr | 299,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
316