Trang chủJANTS • IST
add
Jantsa Jant Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,20 ₺ - 26,22 ₺
Phạm vi một năm
21,10 ₺ - 47,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T TRY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
177,28
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -68,51% |
Chi phí hoạt động | 142,83 Tr | -57,07% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | 284,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 686,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,08 Tr | -64,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,40 Tr | 31,66% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 39,94% |
Tổng nợ | 2,05 T | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | 284,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,25 Tr | -19,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,65 Tr | 15,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,14 Tr | 140,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,26 Tr | 136,69% |
Dòng tiền tự do | 207,03 Tr | -57,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.100