Trang chủJANX • NASDAQ
add
Janux Therapeutics Inc
50,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)+0,44
50,75 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:55:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 $
Mức chênh lệch một ngày
46,02 $ - 50,63 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 65,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T USD
Số lượng trung bình
670,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,00 N | -82,56% |
Chi phí hoạt động | 17,67 Tr | 174,42% |
Thu nhập ròng | -28,06 Tr | -142,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 N | -1.290,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -104,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,33 Tr | -130,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,03 Tr | 88,16% |
Tổng tài sản | 695,02 Tr | 79,66% |
Tổng nợ | 38,92 Tr | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,06 Tr | -142,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | 80,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,67 Tr | 120,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,09 Tr | 173,06% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 177,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
76