Trang chủJANX • NASDAQ
add
Janux Therapeutics Inc
32,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,05 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 $
Mức chênh lệch một ngày
31,34 $ - 33,09 $
Phạm vi một năm
22,52 $ - 71,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T USD
Số lượng trung bình
901,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | 29,24% |
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | -71,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,51 Tr | -82,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 197,99% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 179,05% |
Tổng nợ | 38,74 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | -71,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 Tr | -68,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,93 Tr | 205,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,65 Tr | 46.428,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,85 Tr | 19.571,26% |
Dòng tiền tự do | -11,39 Tr | -67,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
81