Trang chủJARR • IDX
add
Jhonlin Agro Raya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
725,00 Rp - 830,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 NT IDR
Số lượng trung bình
24,43 Tr
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 33,47% |
Chi phí hoạt động | 19,52 T | -2,09% |
Thu nhập ròng | 100,67 T | 74,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 30,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,72 T | 89,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,47 T | 131,87% |
Tổng tài sản | 4,04 NT | 10,49% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,67 T | 74,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,80 T | 102,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 T | 10,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,05 T | -124,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,13 T | 121,07% |
Dòng tiền tự do | 177,46 T | 312,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.666