Trang chủJARR • IDX
add
Jhonlin Agro Raya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 404,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 NT IDR
Số lượng trung bình
8,94 Tr
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 24,95 T | -62,58% |
Thu nhập ròng | 105,38 T | 255,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 289,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,43 T | -4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,16 T | 57,39% |
Tổng tài sản | 4,11 NT | 12,39% |
Tổng nợ | 2,40 NT | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,38 T | 255,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,75 T | 5.612,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,97 T | 88,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 T | -106,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,17 T | 2.221,89% |
Dòng tiền tự do | 68,42 T | 131,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.454