Trang chủJASKITA • KLSE
add
Jasa Kita Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
414,37 N
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | 30,90% |
Chi phí hoạt động | 894,00 N | -9,42% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 239,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,98 | 159,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,00 N | -32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,70 Tr | 146,41% |
Tổng tài sản | 94,38 Tr | 42,43% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 62,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 239,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | 391,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,06 Tr | 3.658,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,38 Tr | -17.053,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,00 N | 139,92% |
Dòng tiền tự do | 7,54 Tr | 499,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
45