Trang chủJASKITA • KLSE
add
Jasa Kita Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,38 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 597,00 N | -60,25% |
Thu nhập ròng | 643,00 N | 190,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 152,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 1.581,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,22 Tr | 100,89% |
Tổng tài sản | 87,98 Tr | 26,37% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -51,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,00 N | 190,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,00 N | 2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 594,00 N | -90,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -8.749,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | -204,47% |
Dòng tiền tự do | 356,25 N | -86,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
45