Trang chủJASKITA • KLSE
add
Jasa Kita Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
132,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,11 N
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 Tr | 20,06% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -7,59% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -396,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,80 | -347,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -398,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,61 Tr | 92,65% |
Tổng tài sản | 86,98 Tr | 24,52% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -47,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -396,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | -73,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,00 N | 107,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | 52,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -11,82% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 146,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
45