Trang chủJAST • IDX
add
Jasnita Telekomindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 99,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,87 T IDR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,05 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 14,98 T | 16,92% |
Thu nhập ròng | -6,06 T | -252,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,14 | -240,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,19 T | -278,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 T | 39,60% |
Tổng tài sản | 148,54 T | 4,80% |
Tổng nợ | 61,91 T | 23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 T | -252,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | -57,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 T | -1.833,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,69 T | 280,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -130,30% |
Dòng tiền tự do | 18,18 T | 1.174,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
453