Trang chủJAST • IDX
add
Jasnita Telekomindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
57,00 Rp - 57,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
59,44 T IDR
Số lượng trung bình
165,38 N
Tỷ số P/E
55,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,67 T | 142,32% |
Chi phí hoạt động | 20,11 T | 69,61% |
Thu nhập ròng | -244,50 Tr | -104,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -101,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 413,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | 44,86% |
Tổng tài sản | 147,15 T | 6,84% |
Tổng nợ | 56,16 T | 14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,50 Tr | -104,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | -1,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | 51,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | -159,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | -64,68% |
Dòng tiền tự do | 735,42 Tr | 105,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
529