Trang chủJAST • IDX
add
Jasnita Telekomindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 58,00 Rp
Phạm vi một năm
40,00 Rp - 99,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 T IDR
Số lượng trung bình
11,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,91 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 13,17 T | 18,01% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -376,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -358,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | 18,11% |
Tổng tài sản | 159,33 T | 8,21% |
Tổng nợ | 70,56 T | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -376,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -873,03 Tr | -116,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 T | -36,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 203,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -346,28% |
Dòng tiền tự do | -15,55 T | -3.192,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
453