Trang chủJAT • ASX
add
Jatcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,99 N
Tỷ số P/E
153,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | -61,43% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -217,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,67 | -725,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -149,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 26,51% |
Tổng tài sản | 18,77 Tr | -9,78% |
Tổng nợ | 14,79 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -217,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,14 N | 7,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,31 N | 68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,63 N | 50,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,80 N | 69,70% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -131,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web