Trang chủJATI • IDX
add
Informasi Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 59,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,13 T IDR
Số lượng trung bình
54,24 N
Tỷ số P/E
32,12
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,48 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | 78,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 61,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,27 T | -62,41% |
Tổng tài sản | 315,76 T | 0,03% |
Tổng nợ | 146,45 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | 78,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 T | 86,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -257,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 T | -107,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 T | 11,72% |
Dòng tiền tự do | -6,73 T | -145,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
201