Trang chủJATI • IDX
add
Informasi Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,13 T IDR
Số lượng trung bình
71,35 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,40 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 15,56 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 645,87 Tr | 68,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 44,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,21 T | -58,11% |
Tổng tài sản | 314,12 T | 3,14% |
Tổng nợ | 151,69 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,87 Tr | 68,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 T | -108,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,30 Tr | 67,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 93,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 T | -149,42% |
Dòng tiền tự do | -12,11 T | -21,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
209