Trang chủJAV • ASX
add
Javelin Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 924,62 N | 232,49% |
Thu nhập ròng | -897,92 N | -224,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,06 N | -136,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 3.746,41% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | 44,31% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 255,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,92 N | -224,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,92 N | -478,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -168,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 817,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,52 N | 608,07% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -101,22% |