Trang chủJAXAF • OTCMKTS
add
Vinyl Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,97 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 998,98% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 433,27% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -51,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,10 | 86,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | -171,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | 39,29% |
Tổng tài sản | 17,48 Tr | 80,30% |
Tổng nợ | 11,81 Tr | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -51,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -85,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | -25.828,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,87 Tr | 409,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 156,39% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -119,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
22