Trang chủJAXAF • OTCMKTS
add
Vinyl Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,61 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | 735,35% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 55,95% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,30 | 82,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -98,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 Tr | 470,97% |
Tổng tài sản | 24,69 Tr | 235,49% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | -46,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -154,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 5.222,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 274,21% |
Dòng tiền tự do | -881,75 N | -43,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
22