Trang chủJAYA • IDX
add
Armada Berjaya Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
75,04 T IDR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,14 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | 12,08% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | -58,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -58,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 T | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 205,63 T | 23,57% |
Tổng nợ | 80,64 T | 90,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | -58,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | -61,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 T | -130,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,56 T | 263,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 T | -188,94% |
Dòng tiền tự do | -3,06 T | -1.291,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
28