Trang chủJAYA • IDX
add
Armada Berjaya Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,66 T IDR
Số lượng trung bình
342,78 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,89 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | 25,76% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 3,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | 11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | 203,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 286,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | 18,14% |
Tổng tài sản | 219,99 T | 31,94% |
Tổng nợ | 96,18 T | 113,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 3,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 T | 1.185,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,24 T | -36,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,98 T | -7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 264,66% |
Dòng tiền tự do | 30,33 T | -27,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
32