Trang chủJAYA • IDX
add
Armada Berjaya Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,26 T IDR
Số lượng trung bình
937,19 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | -40,79% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 22,74% |
Thu nhập ròng | 222,33 Tr | -92,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | -74,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -65,79% |
Tổng tài sản | 233,84 T | 29,69% |
Tổng nợ | 109,80 T | 96,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,33 Tr | -92,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 79,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 T | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | -82,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 T | -537,94% |
Dòng tiền tự do | -28,05 T | -407,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
32