Trang chủJAYAGROGN • NSE
add
Jayant Agro-Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
254,50 ₹ - 260,75 ₹
Phạm vi một năm
201,31 ₹ - 356,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T INR
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 736,56 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 114,75 Tr | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,36 Tr | -25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,06 Tr | -19,83% |
Tổng tài sản | 8,69 T | -0,46% |
Tổng nợ | 2,59 T | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,75 Tr | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
695