Trang chủJAYCORP • KLSE
add
Jaycorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
157,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
77,17 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,38 Tr | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 42,12 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | -34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,10 Tr | 1,66% |
Tổng tài sản | 244,73 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 45,97 Tr | -21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 1.733,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -120,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 Tr | 40,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,63 Tr | 44,84% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | -92,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.193