Trang chủJBDI • NASDAQ
add
JBDI Holdings Ltd
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(2,79%)+0,016
0,59 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:42:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 39,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 Tr USD
Số lượng trung bình
563,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | -670,00 N | -10.407,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,24 | -12.283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,00 N | -260,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 N | -22,20% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | -29,70% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,00 N | -10.407,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,00 N | -11,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | -542,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,50 N | 64,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 N | 143,79% |
Dòng tiền tự do | -186,25 N | -211,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
117