Trang chủJBH • ASX
add
JB Hi-Fi
Giá đóng cửa hôm trước
88,68 $
Mức chênh lệch một ngày
89,14 $ - 90,57 $
Phạm vi một năm
45,94 $ - 90,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T AUD
Số lượng trung bình
291,59 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 366,95 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 87,25 Tr | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -12,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,28 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,70 Tr | 79,19% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 7,78% |
Tổng nợ | 1,93 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,25 Tr | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,40 Tr | 48,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | -0,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,65 Tr | 1,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,15 Tr | 20,38% |
Dòng tiền tự do | 120,51 Tr | -3,54% |
Giới thiệu
JB Hi-Fi Limited is an Australian consumer electronics retail company. It is publicly listed on the Australian Securities Exchange. Its headquarters are located in Southbank, Melbourne, Victoria.
As of June 2024, the company operates 330 stores across Australia and New Zealand including 205 JB Hi-Fi and JB Hi-Fi Home stores in Australia, and 19 JB Hi-Fi stores in New Zealand, in addition to 106 The Good Guys stores in Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.000