Trang chủJBI • NYSE
add
Janus International Group Inc
7,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,41 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:02:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 $
Mức chênh lệch một ngày
7,19 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
6,68 $ - 15,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,10 Tr | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 61,30 Tr | 16,98% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -59,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,10 Tr | -46,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,10 Tr | -6,93% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -0,15% |
Tổng nợ | 768,40 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -44,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,70 Tr | 2,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -700,00% |
Dòng tiền tự do | 33,54 Tr | -14,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.931