Trang chủJBIO • NASDAQ
add
Jade Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 $
Mức chênh lệch một ngày
7,78 $ - 8,13 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 105,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,95 Tr USD
Số lượng trung bình
331,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -38,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 56,32 Tr | — |
Tổng nợ | 139,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -83,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4