Trang chủJBMA • NSE
add
Jbm Auto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.545,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ₹ - 1.580,00 ₹
Phạm vi một năm
1.232,00 ₹ - 2.428,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
181,79 T INR
Số lượng trung bình
134,19 N
Tỷ số P/E
99,10
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 495,30 Tr | 11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 39,74% |
Tổng tài sản | 51,89 T | 23,69% |
Tổng nợ | 39,30 T | 26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,30 Tr | 11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.351