Trang chủJBMA • NSE
add
Jbm Auto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
659,05 ₹ - 698,00 ₹
Phạm vi một năm
489,80 ₹ - 1.169,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,63 T INR
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
83,47
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,96 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 35,36% |
Thu nhập ròng | 526,40 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 39,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,40 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.351