Trang chủJBNK • TLV
add
Bank of Jerusalem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.780,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.738,00 ILA - 1.783,00 ILA
Phạm vi một năm
1.128,00 ILA - 1.920,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T ILS
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,40 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 165,50 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -0,23% |
Tổng tài sản | 22,39 T | 2,58% |
Tổng nợ | 20,89 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,70 Tr | -70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,90 Tr | -214,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 Tr | -101,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,90 Tr | -102,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of Jerusalem, Ltd is Israel's seventh-largest bank, with total assets of 9,301 million shekels. Bank of Jerusalem is headquartered in Jerusalem and has 25 branches around the country.
The bank is controlled by Export Investment Corp., Ltd., a public company controlled by the Shoval family. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
653