Trang chủJBOG • EPA
add
Bogart SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 €
Mức chênh lệch một ngày
6,00 € - 6,02 €
Phạm vi một năm
5,44 € - 8,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
563,00
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,19 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 37,80 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 26,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -138,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,29 Tr | 7,47% |
Tổng tài sản | 380,48 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 304,58 Tr | 9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 Tr | 13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -223,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | 39,82% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 8,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.064