Trang chủJBTC • OTCMKTS
add
JBT BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
27,35 $
Mức chênh lệch một ngày
27,50 $ - 27,50 $
Phạm vi một năm
22,45 $ - 30,00 $
Số lượng trung bình
578,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 22,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 952,12 Tr | — |
Tổng nợ | 870,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web