Trang chủJCAP • NASDAQ
add
Jefferson Capital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 $
Mức chênh lệch một ngày
16,89 $ - 17,40 $
Phạm vi một năm
16,40 $ - 19,55 $
Số lượng trung bình
221,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,32 Tr | 51,26% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 64,23 Tr | 95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,44 | 29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,99 Tr | 72,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,99 Tr | 87,80% |
Tổng tài sản | 1,72 T | — |
Tổng nợ | 1,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,23 Tr | 95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,68 Tr | 46,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,23 Tr | 14,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 N | -101,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 Tr | -19,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.148