Trang chủJCFN • TLV
add
Jacob Finance and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.343,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.279,00 ILA - 2.399,00 ILA
Phạm vi một năm
1.135,00 ILA - 2.531,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
589,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,80 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,18 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,67 Tr | 181,19% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 22,27% |
Tổng nợ | 1,62 T | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,58 Tr | 377,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,57 Tr | 377,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
11