Trang chủJCM • FRA
add
Japan Cash Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 €
Mức chênh lệch một ngày
6,00 € - 6,00 €
Phạm vi một năm
4,88 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,67 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -2,78% |
Thu nhập ròng | -286,12 Tr | -117,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -122,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,37 Tr | -68,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 T | 39,08% |
Tổng tài sản | 49,38 T | 3,54% |
Tổng nợ | 17,36 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,12 Tr | -117,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1955
Trang web
Nhân viên
564