Trang chủJCQ • EPA
add
Jacquet Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 €
Mức chênh lệch một ngày
19,94 € - 20,45 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 21,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
442,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,87 N
Tỷ số P/E
74,63
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,18 Tr | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 97,34 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,20 Tr | 112,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,00 Tr | 3,99% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -2,61% |
Tổng nợ | 1,02 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 93,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | -134,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | -76,74% |
Dòng tiền tự do | 83,99 Tr | -33,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
3.416