Trang chủJCS • ASX
add
JCurve Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -28,56% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -49,78 N | -224,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -276,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,97 N | -62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -249,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -62,58% |
Tổng tài sản | 8,09 Tr | -41,83% |
Tổng nợ | 5,81 Tr | -36,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,78 N | -224,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,61 N | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,27 N | -32.119,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,23 N | 67,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,71 N | -33,48% |
Dòng tiền tự do | -117,65 N | -123,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
55