Trang chủJCSE • NASDAQ
add
JE Cleantech Holdings Ltd
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(4,31%)-0,050
1,11 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:12:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr USD
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
235,77
Tỷ lệ cổ tức
7,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 103,93% |
Thu nhập ròng | -283,00 N | -335,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,63 | -355,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,50 N | -127,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 Tr | 11,80% |
Tổng tài sản | 35,11 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 18,62 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,00 N | -335,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 263,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,00 N | -3.360,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,50 N | -9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,50 N | 358,33% |
Dòng tiền tự do | -340,06 N | -193,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95