Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
966,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,92 Tr
Tỷ số P/E
33,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,50 Tr | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | 48,48% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 155,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 141,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,56 Tr | 61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,24 Tr | 69,08% |
Tổng tài sản | 775,73 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 105,75 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 155,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,54 Tr | 293,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | -164,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 73,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 147,55% |
Dòng tiền tự do | 43,76 Tr | 262,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.384