Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
730,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
48,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,49 Tr | -26,27% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -413,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,46 | -525,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -158,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,65 Tr | 58,58% |
Tổng tài sản | 756,43 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 96,17 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -413,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,00 N | 97,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | -233,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,00 N | -56,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 112,36% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | 133,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.384