Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
762,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
20,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,32 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | 806,85% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 333,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 333,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -141,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,57 Tr | 39,06% |
Tổng tài sản | 785,64 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 108,70 Tr | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 333,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,97 Tr | -9,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -207,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 109,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,45 Tr | -22,92% |
Dòng tiền tự do | 18,98 Tr | -66,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.384